Bảng giá internet cáp quang VNPT cho Doanh Nghiệp
Tìm kiếm và so sánh các gói cước Fiber VNPT. Lọc theo nhu cầu và sắp xếp để chọn gói phù hợp nhất.
Tìm thấy 13 gói cước
FiberEco2
Tốc độ trong nước
120 Mbps
Tốc độ quốc tế
4 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
IP Wan động
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
334.400
418.000
Gói 6 tháng
2.006.400
2.508.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
4.012.800
5.016.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberEco3
Tốc độ trong nước
150 Mbps
Tốc độ quốc tế
6 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
IP Wan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
686.400
858.000
Gói 6 tháng
4.118.400
5.148.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
8.236.800
10.296.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberEco4
Tốc độ trong nước
200 Mbps
Tốc độ quốc tế
7 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
IP Wan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
880.000
1.100.000
Gói 6 tháng
5.280.000
6.600.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
10.560.000
13.200.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
Fiber4
Tốc độ trong nước
200 Mbps
Tốc độ quốc tế
10 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
IP Wan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
1.760.000
2.200.000
Gói 6 tháng
10.560.000
13.200.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
21.120.000
26.400.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberEco5
Tốc độ trong nước
300 Mbps
Tốc độ quốc tế
12 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
IP Wan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
2.464.000
3.520.000
Gói 6 tháng
14.784.000
21.120.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
29.568.000
42.240.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
Fiber5
Tốc độ trong nước
300 Mbps
Tốc độ quốc tế
18 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
1 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
3.850.000
5.500.000
Gói 6 tháng
23.100.000
33.000.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
46.200.000
66.000.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
Fiber6
Tốc độ trong nước
500 Mbps
Tốc độ quốc tế
32 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
2 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
6.930.000
9.900.000
Gói 6 tháng
41.580.000
59.400.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
83.160.000
118.800.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberVip6
Tốc độ trong nước
500 Mbps
Tốc độ quốc tế
45 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
3 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
9.240.000
13.200.000
Gói 6 tháng
55.440.000
79.200.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
110.880.000
158.400.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
Fiber7
Tốc độ trong nước
800 Mbps
Tốc độ quốc tế
55 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
4 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
12.320.000
17.600.000
Gói 6 tháng
73.920.000
105.600.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
147.840.000
211.200.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberVip7
Tốc độ trong nước
800 Mbps
Tốc độ quốc tế
65 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
5 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
15.400.000
22.000.000
Gói 6 tháng
92.400.000
132.000.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
184.800.000
264.000.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
Fiber8
Tốc độ trong nước
1 Gbps
Tốc độ quốc tế
80 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
6 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
19.250.000
27.500.000
Gói 6 tháng
115.500.000
165.000.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
231.000.000
330.000.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberVip8
Tốc độ trong nước
1 Gbps
Tốc độ quốc tế
100 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
7 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
23.100.000
33.000.000
Gói 6 tháng
138.600.000
198.000.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
277.200.000
396.000.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.
FiberVip9
Tốc độ trong nước
2 Gbps
Tốc độ quốc tế
200 Mbps
Loại IP Wan (IPv4)
8 Wan tĩnh +
8 IP Lan tĩnh
Block IP Lan (IPv6)
1 subnet/ 56 IP Lan tĩnh
Giá cước ưu đãi (Đã gồm VAT)
Hàng tháng
42.350.000
60.500.000
Gói 6 tháng
254.100.000
363.000.000
Tiết kiệm hơn
Gói 12 tháng
508.200.000
726.000.000
Tiết kiệm hơn
Giảm 20% (Eco1-Fiber4) hoặc 30% (Eco5-Vip9) so với giá chưa phân cấp.